中文 Trung Quốc
蛇
蛇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con rắn
con rắn
CL:條|条 [tiao2]
蛇 蛇 phát âm tiếng Việt:
[she2]
Giải thích tiếng Anh
snake
serpent
CL:條|条[tiao2]
蛇夫座 蛇夫座
蛇島 蛇岛
蛇島蝮 蛇岛蝮
蛇形 蛇形
蛇毒 蛇毒
蛇毒素 蛇毒素