中文 Trung Quốc
蛆蟲
蛆虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu non
蛆蟲 蛆虫 phát âm tiếng Việt:
[qu1 chong2]
Giải thích tiếng Anh
maggot
蛇 蛇
蛇夫座 蛇夫座
蛇島 蛇岛
蛇年 蛇年
蛇形 蛇形
蛇毒 蛇毒