中文 Trung Quốc
蚱蟲
蚱虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Châu chấu
蚱蟲 蚱虫 phát âm tiếng Việt:
[zha4 chong2]
Giải thích tiếng Anh
grasshopper
蚳 蚳
蚴 蚴
蚵 蚵
蚵仔煎 蚵仔煎
蚶 蚶
蚶子 蚶子