中文 Trung Quốc
  • 蚶 繁體中文 tranditional chinese
  • 蚶 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chắt chắt (Arca inflata)
蚶 蚶 phát âm tiếng Việt:
  • [han1]

Giải thích tiếng Anh
  • small clam (Arca inflata)