中文 Trung Quốc
蚳
蚳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiến trứng
蚳 蚳 phát âm tiếng Việt:
[chi2]
Giải thích tiếng Anh
ant eggs
蚴 蚴
蚵 蚵
蚵仔 蚵仔
蚶 蚶
蚶子 蚶子
蚹 蚹