中文 Trung Quốc
蚱
蚱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Châu chấu
蚱 蚱 phát âm tiếng Việt:
[zha4]
Giải thích tiếng Anh
grasshopper
蚱蜢 蚱蜢
蚱蟲 蚱虫
蚳 蚳
蚵 蚵
蚵仔 蚵仔
蚵仔煎 蚵仔煎