中文 Trung Quốc
襲擊
袭击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tấn công (esp. tấn công bất ngờ)
cuộc đột kích
để tấn công
襲擊 袭击 phát âm tiếng Việt:
[xi2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
attack (esp. surprise attack)
raid
to attack
襲擊者 袭击者
襴 襕
襶 襶
襼 襼
襽 襽
襾 襾