中文 Trung Quốc
複合
复合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phức tạp
hợp chất
lai
複合 复合 phát âm tiếng Việt:
[fu4 he2]
Giải thích tiếng Anh
complex
compound
hybrid
複合元音 复合元音
複合弓 复合弓
複合材料 复合材料
複合詞 复合词
複合詞素詞 复合词素词
複姓 复姓