中文 Trung Quốc
裾
裾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
may mặc
裾 裾 phát âm tiếng Việt:
[ju1]
Giải thích tiếng Anh
garment
褀 褀
褂 褂
褂子 褂子
複共軛 复共轭
複利 复利
複印 复印