中文 Trung Quốc
虹吸管
虹吸管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Siphon
虹吸管 虹吸管 phát âm tiếng Việt:
[hong2 xi1 guan3]
Giải thích tiếng Anh
siphon
虹彩 虹彩
虹橋 虹桥
虹橋機場 虹桥机场
虹鱒 虹鳟
虺 虺
虺 虺