中文 Trung Quốc
虧空
亏空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nợ
trong màu đỏ
trong thâm hụt
虧空 亏空 phát âm tiếng Việt:
[kui1 kong1]
Giải thích tiếng Anh
in debt
in the red
in deficit
虧缺 亏缺
虧負 亏负
虩 虩
虰 虰
虰蛵 虰蛵
虱 虱