中文 Trung Quốc
  • 裱花袋 繁體中文 tranditional chinese裱花袋
  • 裱花袋 简体中文 tranditional chinese裱花袋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bánh bao
裱花袋 裱花袋 phát âm tiếng Việt:
  • [biao3 hua1 dai4]

Giải thích tiếng Anh
  • pastry bag