中文 Trung Quốc
裱花袋
裱花袋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh bao
裱花袋 裱花袋 phát âm tiếng Việt:
[biao3 hua1 dai4]
Giải thích tiếng Anh
pastry bag
裱褙 裱褙
裲 裲
裳 裳
裴回 裴回
裴濟 裴济
裸 裸