中文 Trung Quốc- 裡手
- 里手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- chuyên gia
- bên trái (của một máy tính)
- bên trái (lái xe phía) của một chiếc xe
裡手 里手 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- expert
- left-hand side (of a machine)
- left-hand side (driver's side) of a vehicle