中文 Trung Quốc
裡面
里面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên trong
nội thất
裡面 里面 phát âm tiếng Việt:
[li3 mian4]
Giải thích tiếng Anh
inside
interior
裡頭 里头
裨 裨
裨 裨
裨益 裨益
裨補 裨补
裯 裯