中文 Trung Quốc
裡邊
里边
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên trong
裡邊 里边 phát âm tiếng Việt:
[li3 bian5]
Giải thích tiếng Anh
inside
裡邊兒 里边儿
裡面 里面
裡頭 里头
裨 裨
裨 裨
裨益 裨益