中文 Trung Quốc- 裡應外合
- 里应外合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- phối hợp các cuộc tấn công bên ngoài và bên trong (thành ngữ)
- (hình) để hành động với nhau
裡應外合 里应外合 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to coordinate outside and inside offensives (idiom)
- (fig.) to act together