中文 Trung Quốc
裡子
里子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tấm lót
裡子 里子 phát âm tiếng Việt:
[li3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
lining
裡帶 里带
裡應外合 里应外合
裡手 里手
裡海地鴉 里海地鸦
裡脊 里脊
裡裡外外 里里外外