中文 Trung Quốc
裝滿
装满
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lấp đầy lên
裝滿 装满 phát âm tiếng Việt:
[zhuang1 man3]
Giải thích tiếng Anh
to fill up
裝潢 装潢
裝璜 装璜
裝甲 装甲
裝甲車輛 装甲车辆
裝病 装病
裝瘋賣傻 装疯卖傻