中文 Trung Quốc
  • 裝傻 繁體中文 tranditional chinese裝傻
  • 装傻 简体中文 tranditional chinese装傻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hành động ngu ngốc
  • giả vờ để là ngây thơ
裝傻 装傻 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuang1 sha3]

Giải thích tiếng Anh
  • to act stupid
  • to pretend to be naive