中文 Trung Quốc
補體
补体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bổ sung (trong huyết thanh máu)
補體 补体 phát âm tiếng Việt:
[bu3 ti3]
Giải thích tiếng Anh
complement (in blood serum)
裝 装
裝B 装B
裝作 装作
裝修 装修
裝備 装备
裝傻 装傻