中文 Trung Quốc
補裰
补裰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mend quần áo
補裰 补裰 phát âm tiếng Việt:
[bu3 duo1]
Giải thích tiếng Anh
to mend clothes
補角 补角
補語 补语
補課 补课
補貼 补贴
補足 补足
補足物 补足物