中文 Trung Quốc
補足物
补足物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bổ sung
bổ sung tài liệu
補足物 补足物 phát âm tiếng Việt:
[bu3 zu2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
complement
complementary material
補足音程 补足音程
補足額 补足额
補過 补过
補遺 补遗
補釘 补钉
補闕 补阙