中文 Trung Quốc
補角
补角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngân góc
補角 补角 phát âm tiếng Việt:
[bu3 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
supplementary angle
補語 补语
補課 补课
補貨 补货
補足 补足
補足物 补足物
補足音程 补足音程