中文 Trung Quốc
補花
补花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đính
補花 补花 phát âm tiếng Việt:
[bu3 hua1]
Giải thích tiếng Anh
applique
補苗 补苗
補藥 补药
補血 补血
補角 补角
補語 补语
補課 补课