中文 Trung Quốc
  • 補苗 繁體中文 tranditional chinese補苗
  • 补苗 简体中文 tranditional chinese补苗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để điền vào những khoảng trống với cây giống
補苗 补苗 phát âm tiếng Việt:
  • [bu3 miao2]

Giải thích tiếng Anh
  • to fill gaps with seedlings