中文 Trung Quốc
補苗
补苗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điền vào những khoảng trống với cây giống
補苗 补苗 phát âm tiếng Việt:
[bu3 miao2]
Giải thích tiếng Anh
to fill gaps with seedlings
補藥 补药
補血 补血
補裰 补裰
補語 补语
補課 补课
補貨 补货