中文 Trung Quốc
補碼
补码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bổ sung mã
mã nhị phân với 0 và 1 interchanged
補碼 补码 phát âm tiếng Việt:
[bu3 ma3]
Giải thích tiếng Anh
complementary code
binary code with 0 and 1 interchanged
補票 补票
補票處 补票处
補稅 补税
補給 补给
補給品 补给品
補給站 补给站