中文 Trung Quốc
補白
补白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất độn (trong một tờ báo hoặc tạp chí)
補白 补白 phát âm tiếng Việt:
[bu3 bai2]
Giải thích tiếng Anh
filler (in a newspaper or magazine)
補益 补益
補眠 补眠
補碼 补码
補票處 补票处
補稅 补税
補種 补种