中文 Trung Quốc
補瀉
补泻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng cường và giảm các phương pháp (trong châm cứu)
補瀉 补泻 phát âm tiếng Việt:
[bu3 xie4]
Giải thích tiếng Anh
reinforcing and reducing methods (in acupuncture)
補爐 补炉
補牙 补牙
補登 补登
補發 补发
補白 补白
補益 补益