中文 Trung Quốc
補爐
补炉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
fettling
補爐 补炉 phát âm tiếng Việt:
[bu3 lu2]
Giải thích tiếng Anh
fettling
補牙 补牙
補登 补登
補登機 补登机
補白 补白
補益 补益
補眠 补眠