中文 Trung Quốc
號脈
号脉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cảm thấy xung của sb
號脈 号脉 phát âm tiếng Việt:
[hao4 mai4]
Giải thích tiếng Anh
to feel sb's pulse
號角 号角
號誌 号志
號音 号音
虡 虡
虢 虢
虣 虣