中文 Trung Quốc
  • 號稱 繁體中文 tranditional chinese號稱
  • 号称 简体中文 tranditional chinese号称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có một danh tiếng như
  • được biết đến như là
  • de facto
  • để yêu cầu bồi thường phải (thường exaggeratedly hay sai)
號稱 号称 phát âm tiếng Việt:
  • [hao4 cheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • to have a reputation as
  • known as
  • de facto
  • to claim to be (often exaggeratedly or falsely)