中文 Trung Quốc
號碼
号码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số
CL:堆 [dui1], 個|个 [ge4]
號碼 号码 phát âm tiếng Việt:
[hao4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
number
CL:堆[dui1],個|个[ge4]
號碼牌 号码牌
號礮 号礮
號稱 号称
號脈 号脉
號角 号角
號誌 号志