中文 Trung Quốc
  • 衝嚮 繁體中文 tranditional chinese衝嚮
  • 冲向 简体中文 tranditional chinese冲向
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tính phí vào
衝嚮 冲向 phát âm tiếng Việt:
  • [chong1 xiang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to charge into