中文 Trung Quốc
衝擊鑽
冲击钻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tác động khoan
búa khoan
衝擊鑽 冲击钻 phát âm tiếng Việt:
[chong1 ji1 zuan4]
Giải thích tiếng Anh
impact drill
hammer drill
衝斷層 冲断层
衝昏頭腦 冲昏头脑
衝殺 冲杀
衝浪 冲浪
衝浪板 冲浪板
衝浪者 冲浪者