中文 Trung Quốc
衝擊波
冲击波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sóng xung kích
vụ nổ làn sóng
衝擊波 冲击波 phát âm tiếng Việt:
[chong1 ji1 bo1]
Giải thích tiếng Anh
shock wave
blast wave
衝擊鑽 冲击钻
衝斷層 冲断层
衝昏頭腦 冲昏头脑
衝決 冲决
衝浪 冲浪
衝浪板 冲浪板