中文 Trung Quốc
行書
行书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chạy kịch bản
bán cursive kịch bản (phong cách thư pháp Trung Quốc)
行書 行书 phát âm tiếng Việt:
[xing2 shu1]
Giải thích tiếng Anh
running script
semi-cursive script (Chinese calligraphic style)
行有餘力 行有余力
行期 行期
行李 行李
行李員 行李员
行李房 行李房
行李搬運工 行李搬运工