中文 Trung Quốc
行李房
行李房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
văn phòng giữ hành
行李房 行李房 phát âm tiếng Việt:
[xing2 li5 fang2]
Giải thích tiếng Anh
luggage office
行李搬運工 行李搬运工
行李架 行李架
行李票 行李票
行李袋 行李袋
行板 行板
行棧 行栈