中文 Trung Quốc
行李搬運工
行李搬运工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giữ hành xử lý
行李搬運工 行李搬运工 phát âm tiếng Việt:
[xing2 li3 ban1 yun4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
baggage handler
行李架 行李架
行李票 行李票
行李箱 行李箱
行板 行板
行棧 行栈
行業 行业