中文 Trung Quốc
血腫
血肿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tụ máu
sưng của các mô mềm do bệnh sốt xuất huyết nội bộ
血腫 血肿 phát âm tiếng Việt:
[xue4 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
hematoma
swelling of soft tissue due to internal hemorrhage
血腸 血肠
血色 血色
血色素 血色素
血藍素 血蓝素
血虧 血亏
血衣 血衣