中文 Trung Quốc
  • 血色 繁體中文 tranditional chinese血色
  • 血色 简体中文 tranditional chinese血色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • màu sắc (của một của da, một dấu hiệu của sức khỏe tốt)
  • màu đỏ của má
血色 血色 phát âm tiếng Việt:
  • [xue4 se4]

Giải thích tiếng Anh
  • color (of one's skin, a sign of good health)
  • red of cheeks