中文 Trung Quốc
血腸
血肠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xích
blutwurst
Black pudding
血腸 血肠 phát âm tiếng Việt:
[xue4 chang2]
Giải thích tiếng Anh
blood sausage
blutwurst
black pudding
血色 血色
血色素 血色素
血色素沉積症 血色素沉积症
血虧 血亏
血衣 血衣
血衫 血衫