中文 Trung Quốc
蟹爪蘭
蟹爪兰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây xương rồng kỳ nghỉ
蟹爪蘭 蟹爪兰 phát âm tiếng Việt:
[xie4 zhua3 lan2]
Giải thích tiếng Anh
holiday cactus
蟹狀星雲 蟹状星云
蟹獴 蟹獴
蟹粉 蟹粉
蟹醬 蟹酱
蟹黃 蟹黄
蟹黃水 蟹黄水