中文 Trung Quốc
蟹粉
蟹粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt cua
蟹粉 蟹粉 phát âm tiếng Việt:
[xie4 fen3]
Giải thích tiếng Anh
crab meat
蟹肉 蟹肉
蟹醬 蟹酱
蟹黃 蟹黄
蟺 蟺
蟻 蚁
蟻丘 蚁丘