中文 Trung Quốc
蟹黃水
蟹黄水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cua roe
Cua đẻ trứng
(dùng cho thịt cua nói chung)
蟹黃水 蟹黄水 phát âm tiếng Việt:
[xie4 huang2 shui3]
Giải thích tiếng Anh
crab roe
crab spawn
(used for crab meat in general)
蟺 蟺
蟻 蚁
蟻丘 蚁丘
蟻酸 蚁酸
蟻鬥蝸爭 蚁斗蜗争
蟻鴷 蚁䴕