中文 Trung Quốc
蟈蟈籠
蝈蝈笼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lồng cho ca hát cicada
蟈蟈籠 蝈蝈笼 phát âm tiếng Việt:
[guo1 guo1 long2]
Giải thích tiếng Anh
cage for singing cicada
蟊 蟊
蟊賊 蟊贼
蟋 蟋
蟋蟀草 蟋蟀草
蟎 螨
蟎蟲 螨虫