中文 Trung Quốc
蟋
蟋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cricket
蟋 蟋 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
cricket
蟋蟀 蟋蟀
蟋蟀草 蟋蟀草
蟎 螨
蟑 蟑
蟑螂 蟑螂
蟒 蟒