中文 Trung Quốc
蟎蟲
螨虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mite (động vật học)
蟎蟲 螨虫 phát âm tiếng Việt:
[man3 chong2]
Giải thích tiếng Anh
mite (zoology)
蟑 蟑
蟑螂 蟑螂
蟒 蟒
蟒袍 蟒袍
蟓 蟓
蟛 蟛