中文 Trung Quốc
蟄藏
蛰藏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngủ đông
để ẩn đi
蟄藏 蛰藏 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 cang2]
Giải thích tiếng Anh
to hibernate
to hide away
蟄蟲 蛰虫
蟅 蟅
蟆 蟆
蟈 蝈
蟈螽 蝈螽
蟈螽屬 蝈螽属