中文 Trung Quốc
  • 蟈 繁體中文 tranditional chinese
  • 蝈 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhỏ màu xanh lá cây cicada hoặc frog (có nghĩa là không rõ ràng, có thể onom.)
  • Xem 蟈蟈|蝈蝈 long - horned châu chấu
蟈 蝈 phát âm tiếng Việt:
  • [guo1]

Giải thích tiếng Anh
  • small green cicada or frog (meaning unclear, possibly onom.)
  • see 蟈蟈|蝈蝈 long-horned grasshopper