中文 Trung Quốc- 蟈
- 蝈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nhỏ màu xanh lá cây cicada hoặc frog (có nghĩa là không rõ ràng, có thể onom.)
- Xem 蟈蟈|蝈蝈 long - horned châu chấu
蟈 蝈 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- small green cicada or frog (meaning unclear, possibly onom.)
- see 蟈蟈|蝈蝈 long-horned grasshopper