中文 Trung Quốc
蟄蟲
蛰虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
côn trùng không hoạt động
蟄蟲 蛰虫 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 chong2]
Giải thích tiếng Anh
dormant insect
蟅 蟅
蟆 蟆
蟇 蟆
蟈螽 蝈螽
蟈螽屬 蝈螽属
蟈蟈 蝈蝈